Đường kính danh nghĩa3Φ4Φ5Φ6Φ8Φ10Φ12Φ14Φ16Φ18Φ20Φ22Φ24
d
dtối đa345681012141618202224
tối thiểu2.943.9254.9255.9257.919.9111.8913.8915.8917.8919.8721.8723.87
d1tối thiểu0.811.21.623.23.2445556.3
tối đa0.941.141.341.742.143.383.384.184.185.185.185.186.52
tối thiểu1.62.22.93.23.54.55.5667889
Đường kính danh nghĩaΦ27Φ30Φ33Φ36Φ40Φ4550Φ55Φ60Φ70Φ8090Φ100
d
dtối đa273033364045505560708090100
tối thiểu26.8729.8732.8435.8439.8444.8449.8454.8159.8169.8179.8189.7899.78
d1tối thiểu6.388881010101013131313
tối đa6.528.228.228.228.2210.2210.2210.2210.2213.2713.2713.2713.27
tối thiểu9101010101212141416161616